Stt | Tên giấc mơ | Bộ số tương ứng |
---|---|---|
241 | Cái xích | 79 – 82 |
242 | Căn buồng bình thường | 20 – 21 – 40 – 60 |
243 | Cần câu | 26 – 75 |
244 | Cảnh buồn | 46 |
245 | Cánh chim | 01 – 65 |
246 | Cánh cửa | 28 – 83 |
247 | Cánh cửa cũ | 44 – 94 |
248 | Cánh cửa mới đóng | 42 – 43 – 52 |
249 | Cánh tay | 18 – 81 |
250 | Cánh tay lông lá | 42 |
251 | Cào cào | 53 |
252 | Cạo râu | 83 – 84 |
253 | Cát | 36 – 63 |
254 | Cắt tóc | 82 – 83 – 85 |
255 | Cắt tóc nam | 14 – 54 – 65 – 45 |
256 | Cắt tóc nữ | 57 – 85 |
257 | Câu cá ao hồ | 08 – 80 – 85 |
258 | Câu cá rô | 76 |
259 | Câu được cá | 83 – 33 |
260 | Câu được rắn | 01 – 81 |
261 | Cầu vồng | 04 – 40 – 45 |
262 | Cây cảnh trong nhà | 6 |
263 | Cày cấy | 09 – 90 – 89 |
264 | Cây chuối | 34 – 84 |
265 | Cây cổ thụ | 50 – 54 |
266 | Cây khế | 07 – 70 |
267 | Cây không hoa | 75 – 85 |
268 | Cây nhiều lộc | 04 – 05 |
269 | Cây nở hoa | 43 – 16 – 61 |
270 | Cây sai quả | 49 – 73 – 36 |
271 | Cây to | 33 – 66 – 76 |
272 | Cây xoan | 49 – 94 |
273 | Chai | 94 – 86 |
274 | Chải chuốt | 20 – 30 – 60 |
275 | Chai lọ | 34 – 50 |
276 | Chái thìa | 63 |
277 | Chăn gối | 46 – 47 – 70 |
278 | Cháo lòng | 49 – 97 |
279 | Chấy đầy đầu | 57 – 59 |
280 | Cháy đồ điện | 77 – 78 – 79 |